Phân loại và cách đo lường email bounce

Email bounce là gì? Email bounce được phân loại như thế nào? Làm sao để đo lường tỷ lệ email bounce? Đây là những câu hỏi khiến nhiều marketer đau đầu khi thực hiện email marketing. Nếu doanh nghiệp cũng muốn biết đáp án của những câu hỏi này, có lẽ những chia sẻ dưới đây sẽ là câu trả lời đáng tham khảo nhất.

1. Phân loại email bounce

email bounce là gì

Trước khi tìm hiểu sâu hơn về hai loại email bounce, doanh nghiệp nên biết email bounce là gì ? Về cơ bản, email bounce chính là những email hỏng, hay còn được gọi là những email bị trả lại. Điều này đồng nghĩa với việc những email bounce là những email không thể tiếp cận khách hàng, gây lãng phí số tiền và công sức mà doanh nghiệp đầu tư vào. 

– Hard bounce

Hard bounce

Đầu tiên, email bounce cứng (hard bounce) chính là những email đã được doanh nghiệp gửi đi nhưng bị trả lại và không thể tiếp cận đến người nhận được nữa. Có nhiều nguyên nhân có thể dẫn đến tình trạng này, nhưng thông thường, email bounce cứng xuất hiện do email đã bị từ chối vĩnh viễn vì địa chỉ nhận email không còn tồn tại hoặc không hợp lệ. Cụ thể hơn, có 3 trường hợp phổ biến dẫn đến tình trạng email cứng xuất hiện, đó là: tên miền không còn tồn tại, địa chỉ email người nhận không hợp lệ hoặc bị nhập sai, máy chủ phía người nhận không chấp nhận những email được gửi đến. Nếu nói về mức độ ảnh hưởng, những email bounce cứng sẽ đem lại những ảnh hưởng tiêu cực nghiêm trọng cho doanh nghiệp. Tỷ lệ hard bounce càng cao thì tỷ lệ inbox của chiến dịch email marketing mà doanh nghiệp đang thực hiện sẽ càng giảm, điều này đem lại sự sụt giảm không nhỏ đối với danh tiếng và uy tín thương hiệu.

Soft bounce

Soft bounce

Loại email bounce thứ hai chính là email bounce mềm (soft bounce). Email bounce mềm thường xảy ra khi doanh nghiệp đã gửi thư đến những địa chỉ hợp lệ của người nhận, nhưng bị trả lại do một số lý do phổ biến như: nội dung email quá nặng, dung lượng email quá lớn, máy chủ email đang trong tình trạng quá tải, chưa xử lý được email gửi đi, hộp thư đến của người nhận quá đầy, không thể nhận thêm email mới. Để giải quyết, doanh nghiệp thường cố gắng gửi thêm email mới vào địa chỉ người nhận của khách hàng. Về mức độ ảnh hưởng, tình trạng email bounce mềm chỉ khiến doanh nghiệp tốn thêm nhiều thời gian và nguồn lực, chứ không mang lại ảnh hưởng nặng nề như email bounce cứng.

2. Cách đo lường tỷ lệ email bounce

Cách đo lường tỷ lệ email bounce

Sau khi đã tìm hiểu email bounce là gì cũng như hai loại email bounce cơ bản, doanh nghiệp nên biết cách đo lường tỷ lệ email bounce để tinh chỉnh chiến lược email marketing phù hợp.

  • Tính tổng số email đã gửi

Để đo lường tỷ lệ email bounce khi thực hiện email marketing, đầu tiên, doanh nghiệp cần biết được tổng số email đã được gửi trong cùng một chiến dịch. Doanh nghiệp có thể biết được con số này qua thống kê từ phần mềm email marketing mà mình đang sử dụng, hoặc kiểm tra số lượng email đã gửi đi trong hộp thư đi của nền tảng email. 

  • Tính tổng số email bị trả lại

Sau khi xác định được tổng số email đã gửi đi, doanh nghiệp cần xác định thêm tổng số email bị trả lại, con số này chính là số lượng email bounce trong toàn chiến dịch, bao gồm cả email bounce cứng và email bounce mềm. Để xác định số email bị trả lại, doanh nghiệp có thể sử dụng chức năng thống kê của các nền tảng hỗ trợ email marketing như Mailchimp, GetResponse, SendinBlue… để có được con số chính xác nhất cho việc tính toán của mình.

  • Chia tổng số email đã gửi cho email bị trả lại

Sau khi đã có được 2 số liệu như trên, doanh nghiệp cần tiến hành chia tổng số email đã gửi cho tổng số email bị trả lại trong chiến dịch của mình và nhân với 100%, con số nhận được sẽ là kết quả mà doanh nghiệp cần biết.
Trên đây là những thông tin giải đáp email bounce là gì và các vấn đề liên quan. Hy vọng những thông tin này sẽ có thể giúp doanh nghiệp tối ưu chiến dịch email marketing tốt hơn và đạt được nhiều hiệu quả hơn trong tương lai.