Điểm Chuẩn Thương Mại Điện Tử Cho Ngành Làm Đẹp

Ngành công nghiệp làm đẹp đang đứng trước ngã rẽ của sự đổi mới và biến đổi trong thời đại số hóa, nơi mà mỗi lần chạm và vuốt màn hình đều sẽ để lại dấu vết dữ liệu. Đối với các thương hiệu làm đẹp đang cạnh tranh để giành một vị trí nhất định trong lĩnh vực thương mại điện tử, việc hiểu về các chỉ số chuẩn hay điểm chuẩn đối với ngành này là điều cần thiết.

Để hỗ trợ các thương hiệu nhỏ đạt được mục tiêu, IMP đã tổng hợp thông tin dữ liệu về các chỉ số quan trọng của ngành. Cùng tìm hiểu trong bài viết sau!

Tỷ lệ chuyển đổi trung bình

Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) là phần trăm khách truy cập website và mua hàng thành công. Ví dụ: Trong 400 lượt truy cập có 40 người hoàn tất việc mua hàng thì tỷ lệ chuyển đổi là 10%.  

Theo Statista, tỷ lệ chuyển đổi của ngành Làm đẹp & Chăm sóc da trên toàn thế giới trong quý I/2023 là 2,4%, so với tỷ lệ chuyển đổi trung bình của các trang thương mại điện tử trên tất cả các lĩnh vực ở mức 2%.

Một sai lầm phổ biến mà các website thương mại điện tử thường mắc phải là đánh giá hiệu suất chiến dịch mới dựa trên hiệu quả từ chiến dịch trước đó. Doanh nghiệp bỏ qua xu hướng và hiệu suất ngành tổng thể có thể dẫn đến việc đánh mất cơ hội. Đó là lý do hiểu về tỷ lệ chuyển đổi của dịch vụ làm đẹp rất quan trọng để đạt được sự thành công dài hạn.

Tỷ lệ giữ chân khách hàng

Theo Metrilo – nền tảng thương mại điện tử của Mỹ, tỷ lệ giữ chân khách hàng trung bình trong lĩnh vực làm đẹp là 23% và các thương hiệu chỉ có thể mong đợi 1,6 đơn hàng trung bình  trên mỗi khách hàng.

Điều này phản ánh sự cần thiết của việc các thương hiệu luôn phải thu hút khách hàng mới, một quá trình đòi hỏi chi phí và chiến lược lâu dài. Tuy nhiên, việc xây dựng được nền tảng khách hàng trung thành, gắn kết với thương hiệu sẽ mang lại nhiều lợi ích tuyệt vời cho doanh nghiệp.

Giá trị vòng đời khách hàng 

Giá trị vòng đời khách hàng (Custom Lifetime Value) ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận, giúp doanh nghiệp xác định chi phí để thu hút và duy trì một khách hàng.

Giá trị vòng đời khách hàng 

Các thương hiệu cung cấp Mỹ phẩm chuyên dụng (Specialized cosmetics) $189 và Đa chủng loại (Full range) $687 vượt qua giá trị CLV trung bình của ngành là $188. Có thể thấy, đây là những thương hiệu có tỷ lệ duy trì cao nhất.

Giá trị đơn hàng trung bình

Giá trị đơn hàng trung bình

Giá trị đơn hàng trung bình (Average Order Value – AOV) trên toàn cầu là $109 (tính đến tháng 6/2023). Lĩnh vực Chăm sóc sắc đẹp và cá nhân đang ở mức $72, xếp ở vị trí thứ 7. 

Để cải thiện giá trị đơn hàng trung bình này, doanh nghiệp làm đẹp có thể triển khai chương trình khách hàng thân thiết. Một nghiên cứu từ Bain & Company cho thấy rằng 10% khách hàng hàng đầu của doanh nghiệp đặt hàng nhiều hơn gấp 3 lần mỗi đơn hàng so với phần còn lại. 1% khách hàng hàng đầu đặt hàng nhiều hơn 5 lần so với phần còn lại. Và sau 30 tháng trung thành, khách hàng chi tiêu nhiều hơn 67% so với lần mua đầu tiên.

Ví dụ từ Neom Cosmetics, triển khai chương trình Loyalty Lion – khuyến khích khách hàng trở thành thành viên (tặng năm điểm Neom cho mỗi £1 chi tiêu) và cung cấp thông tin liên lạc được cá nhân hóa trong suốt hành trình của khách hàng. Chỉ một thời gian ngắn sau khi triển khai, chiến dịch nhanh chóng nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ và đẩy mức AOV tăng 45%.

Giao dịch trung bình trên mỗi người dùng

Giao dịch trung bình trên mỗi người dùng

Nếu xét theo số ngày thực hiện lại giao dịch, ba lĩnh vực chiếm vị trí đầu tiên là: Trang điểm (Makeup) chỉ mất 70 ngày để thực hiện giao dịch, Chăm sóc tóc (Haircare) – 93 ngày và Chăm sóc da (Skincare) – 104 ngày. Từ các số liệu trên, có thể thấy con số trung bình để một khách hàng hoàn thành lại giao dịch là 107 ngày.

Mỹ phẩm chuyên dụng (Specialized cosmetics) và Nước hoa (Fragrance) có chu kỳ mua hàng dài hơn, kéo dài lần lượt 153 và 123 ngày. Thông tin này có thể hữu ích cho những doanh nghiệp tập trung vào công cụ tiếp thị qua email để điều chỉnh tần suất gửi email phù hợp hơn. 

Một số loại sản phẩm khách hàng cần nhiều thời gian để xem xét trước khi đặt đơn hàng tiếp theo. Chiến lược tiếp thị qua email của doanh nghiệp cần xem xét khía cạnh này để tránh gây cảm giác làm phiền khách hàng.

Tỷ lệ từ bỏ giỏ hàng

Lĩnh vực Chăm sóc cá nhân & Làm đẹp có tỷ lệ từ bỏ giỏ hàng cao nhất vào tháng 7 là 82,87% (tăng 0,35% so với tháng 6). Trong vòng 12 tháng qua, Chăm sóc cá nhân & Làm đẹp luôn có tỷ lệ bỏ giỏ hàng cao nhất là 82,26%, trong khi Hàng tiêu dùng có tỷ lệ thấp nhất là 36,08%.

Tỷ lệ từ bỏ giỏ hàng

Liên quan đến khu vực: APAC (Châu Á, Thái Bình Dương) có tỷ lệ bỏ giỏ hàng toàn cầu cao nhất là 78,89%, tiếp theo là EMEA (Châu Âu, Trung Đông và Châu Phi) với 75,04% và châu Mỹ với 70,63%. 

Xét theo loại thiết bị: di động có tỷ lệ từ bỏ giỏ hàng chiếm 77,35%, máy tính bảng là 64,4%, và máy tính để bàn chiếm 60,04%.

Có nhiều lý do khiến tỷ lệ từ bỏ giỏ hàng tăng cao. Đầu tiên, không phải tất cả khách truy cập đều tìm kiếm sản phẩm để mua – một số người chỉ đơn giản là tìm kiếm cảm hứng, khám phá thương hiệu mới, tìm ý tưởng tặng quà, so sánh giá cả hoặc chỉ đơn giản là xem sản phẩm.

Trong khi đó, có một số lý do phổ biến người dùng bỏ giỏ hàng mà không hoàn thành việc mua sắm, đó là:

  • 55% người mua bỏ giỏ hàng vì các khoản phí không mong đợi, như phí vận chuyển
  • 21% rời trang web do trải nghiệm thanh toán phức tạp hoặc dài dòng
  • 17% lo ngại về sự tin tưởng, lo sợ việc mất thẻ tín dụng hoặc các vấn đề bảo mật khác

Tỷ lệ thêm vào giỏ hàng

Tỷ lệ thêm vào giỏ hàng

Lĩnh vực Chăm sóc cá nhân & Làm đẹp là lĩnh vực có tỷ lệ chuyển đổi thêm vào giỏ hàng cao thứ hai (3/2023), với 10,86%. Đây là mức tăng cận biên 0,46 điểm phần trăm so với tháng trước và là tỷ lệ cao nhất trong ít nhất 12 tháng qua.

Tỷ lệ thêm vào giỏ hàng cao hơn thường được xem là một chỉ số tích cực đối với các nhà bán lẻ trực tuyến, vì nó cho thấy một phần đáng kể của khách truy cập quan tâm và tương tác với sản phẩm, có tiềm năng mang lại nhiều đơn hàng hơn nếu họ tiếp tục mua sắm.

Lưu lượng truy cập thương mại điện tử

Thị trường làm đẹp là một phần của ngành công nghiệp chăm sóc sức khỏe. Doanh nghiệp kinh doanh lĩnh vực này sử dụng các nguồn khác nhau để thu hút khách truy cập và thực hiện giao dịch.

Các nguồn này bao gồm tiếp thị trực tiếp, tiếp thị trả tiền trên Google, tiếp thị qua email, tiếp thị liên kết và tiếp thị trả tiền trên các phương tiện truyền thông xã hội.

Liên quan đến quảng cáo trả tiền, 36% ngân sách được chi tiêu trên Google Ads, 58% trên Facebook Ads và 6,8% trên TikTok.

Lưu lượng được chia thành các loại chiến dịch khác nhau, như tìm kiếm và tiếp thị lại trên Facebook, tiếp thị tìm kiếm, mua sắm và YouTube trên Google. Việc có một sự kết hợp đa dạng về nguồn lưu lượng và các loại chiến dịch là rất quan trọng để thành công trong thị trường làm đẹp.

Số đơn hàng trung bình trên mỗi khách hàng

Số đơn hàng trung bình trên mỗi khách hàng

Trung bình số đơn hàng trên mỗi Khách hàng trong ngành công nghiệp thương mại điện tử theo báo cáo đạt 1.8. Đối với các thương hiệu làm đẹp, con số này giảm nhẹ xuống còn 1.6 – cho thấy thách thức liên quan đến việc duy trì khách hàng trong ngành này.

Cần lưu ý rằng các thương hiệu Mỹ phẩm chuyên dụng (2.1) và Đa chủng loại sản phẩm (2.2) phản ánh hiệu suất mạnh mẽ và dẫn đầu của chúng trên thị trường.

Chi phí trung bình cho mỗi lượt nhấp

Chi phí cho mỗi lượt nhấp chuột (Cost Per Click – CPC) là một chỉ số quan trọng cho thấy giá trị trung bình của mỗi lượt click trên quảng cáo trả tiền của doanh nghiệp.

Chi phí trung bình cho mỗi lượt nhấp

Chỉ số này rất quan trọng vì mỗi lượt click đều ảnh hưởng trực tiếp đến ngân sách tiếp thị của doanh nghiệp. Vì vậy, việc gửi lưu lượng truy cập đến website tối ưu hóa để chuyển đổi chúng thành khách hàng là rất quan trọng. Nếu không, doanh nghiệp có thể tiêu nhiều tiền hơn cho chiến dịch so với doanh thu thực của nó.

Đối với thị trường này, chi phí trung bình cho mỗi lượt nhấp chuột trên Facebook Ads là $3,07, giúp doanh nghiệp đo lường chi phí và đảm bảo mức chi tiêu cách hợp lý để chuyển đổi thành doanh thu.

Mẹo để phát triển cửa hàng thương mại điện tử

  • Hiểu rõ đối tượng mục tiêu của bạn: Hiểu biết về đặc điểm dân số, sở thích và nhu cầu của khách hàng mục tiêu là rất quan trọng trong việc tạo ra các chiến dịch tiếp thị và sản phẩm hiệu quả.
  • Tận dụng mạng xã hội: Sử dụng các nền tảng mạng xã hội phổ biến để tương tác với khách hàng, chia sẻ nội dung hấp dẫn và xây dựng sự nhận thức về thương hiệu. Hãy hoạt động tích cực trên các nền tảng như Instagram, Facebook và YouTube để tiếp cận một lượng lớn khách hàng tiềm năng.
  • Hợp tác với người có sức ảnh hưởng: Cộng tác cùng các nhân vật có ảnh hưởng trong ngành làm đẹp có thể làm tăng sự nhận thức và uy tín của thương hiệu. Tìm kiếm cơ hội hợp tác với các blogger làm đẹp, YouTuber và người nổi tiếng phù hợp với giá trị và đối tượng mục tiêu thương hiệu của doanh nghiệp.
  • Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng: Thực hiện các kỹ thuật tiếp thị cá nhân hóa như đề xuất sản phẩm tùy chỉnh, email cá nhân hóa và các ưu đãi độc quyền để làm cho khách hàng cảm thấy được trọng dụng và đánh giá cao.
  • Ưu tiên đánh giá của khách hàng: Những nhận xét và đánh giá tích cực có thể ảnh hưởng rất lớn đến quyết định mua hàng. Khuyến khích khách hàng để lại phản hồi và trình bày những quan điểm của mình về thương hiệu trên trang web và các nền tảng mạng xã hội doanh nghiệp.
  • Cập nhật xu hướng ngành: Theo dõi các xu hướng làm đẹp và sở thích của người tiêu dùng mới nhất. Nắm bắt cơ hội cạnh tranh bằng cách tích hợp những xu hướng này vào sản phẩm và chiến lược tiếp thị của bạn.
  • Cung cấp dịch vụ khách hàng tối ưu: Cung cấp hỗ trợ khách hàng nhanh chóng và hữu ích để đảm bảo sự hài lòng của họ. Giải quyết vấn đề và thách thức kịp thời có thể giúp xây dựng sự tin tưởng và lòng trung thành của khách hàng.

Kết luận

Hiểu và tận dụng các tiêu chuẩn thương mại điện tử là điều quan trọng đối với các thương hiệu làm đẹp muốn phát triển mạnh trong bối cảnh kỹ thuật số.

Doanh nghiệp ngành làm đẹp có thể tạo nên lợi thế cạnh tranh bằng cách tập trung các chỉ số quan trọng như tỷ lệ chuyển đổi, giá trị đơn hàng trung bình và tỷ lệ giữ chân khách hàng. Điều này giúp doanh nghiệp xác định các lĩnh vực cần cải thiện, tinh chỉnh các chiến lược tiếp thị và nâng cao trải nghiệm tổng thể của khách hàng.

Khi ngành công nghiệp làm đẹp tiếp tục phát triển, những thương hiệu nào chú ý đến các tiêu chuẩn này và điều chỉnh cho phù hợp sẽ là những thương hiệu phát triển mạnh trên thị trường trực tuyến. Vì vậy, hãy để những điểm chuẩn này hướng dẫn hành trình của bạn hướng tới thành công thương mại điện tử trong thế giới làm đẹp.